Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 外孙

Pinyin: wài sūn

Meanings: Grandchild from the daughter’s side., Cháu ngoại (con gái sinh ra), ①女儿的儿子。也称“外孙子”。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 卜, 夕, 子, 小

Chinese meaning: ①女儿的儿子。也称“外孙子”。

Grammar: Chỉ rõ mối quan hệ huyết thống, tương tự như 孙子 (cháu trai con trai) và 孙女 (cháu gái con gái).

Example: 她唯一的外孙今年五岁了。

Example pinyin: tā wéi yī de wài sūn jīn nián wǔ suì le 。

Tiếng Việt: Cháu ngoại duy nhất của bà năm nay đã 5 tuổi.

外孙
wài sūn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cháu ngoại (con gái sinh ra)

Grandchild from the daughter’s side.

女儿的儿子。也称“外孙子”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

外孙 (wài sūn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung