Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 外婆

Pinyin: wài pó

Meanings: Bà ngoại, Maternal grandmother., ①[方言]外祖母(外婆家:强盗的黑话,指行劫对象)。

HSK Level: 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 卜, 夕, 女, 波

Chinese meaning: ①[方言]外祖母(外婆家:强盗的黑话,指行劫对象)。

Grammar: Danh từ cố định, chỉ mối quan hệ gia đình cụ thể.

Example: 我的外婆很会做饭。

Example pinyin: wǒ de wài pó hěn huì zuò fàn 。

Tiếng Việt: Bà ngoại của tôi nấu ăn rất giỏi.

外婆
wài pó
2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bà ngoại

Maternal grandmother.

[方言]外祖母(外婆家

强盗的黑话,指行劫对象)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...