Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 外姓

Pinyin: wài xìng

Meanings: Họ bên ngoài, họ không thuộc gia đình mình, Family name of outsiders; external surname., ①本宗族以外的姓氏。*②异姓的人。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 卜, 夕, 女, 生

Chinese meaning: ①本宗族以外的姓氏。*②异姓的人。

Grammar: Thường dùng khi nói về quan hệ dòng tộc hoặc xã hội.

Example: 我们村子里有好几个外姓人。

Example pinyin: wǒ men cūn zǐ lǐ yǒu hǎo jǐ gè wài xìng rén 。

Tiếng Việt: Trong làng chúng tôi có vài người mang họ khác.

外姓
wài xìng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Họ bên ngoài, họ không thuộc gia đình mình

Family name of outsiders; external surname.

本宗族以外的姓氏

异姓的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

外姓 (wài xìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung