Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 外套

Pinyin: wài tào

Meanings: Coat, jacket., Áo khoác ngoài, ①大衣。*②罩在外面的短上衣。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 卜, 夕, 大, 镸

Chinese meaning: ①大衣。*②罩在外面的短上衣。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được sử dụng kết hợp với các tính từ mô tả đặc điểm như 厚 (dày), 薄 (mỏng).

Example: 冬天的时候,我穿了一件厚外套。

Example pinyin: dōng tiān de shí hòu , wǒ chuān le yí jiàn hòu wài tào 。

Tiếng Việt: Mùa đông, tôi mặc một chiếc áo khoác dày.

外套
wài tào
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Áo khoác ngoài

Coat, jacket.

大衣

罩在外面的短上衣

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

外套 (wài tào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung