Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 外壳

Pinyin: wài ké

Meanings: Outer shell or protective covering., Vỏ ngoài, lớp bọc bên ngoài (thường chỉ phần cứng bảo vệ), ①外层包覆物。[例]水果或种子的外皮(如谷粒或坚果的外壳或豌豆的荚)。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 卜, 夕, 冗, 士

Chinese meaning: ①外层包覆物。[例]水果或种子的外皮(如谷粒或坚果的外壳或豌豆的荚)。

Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm với các danh từ khác để chỉ cụ thể đối tượng nào đó.

Example: 手机的外壳很坚固。

Example pinyin: shǒu jī de wài ké hěn jiān gù 。

Tiếng Việt: Vỏ ngoài của điện thoại rất chắc chắn.

外壳
wài ké
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vỏ ngoài, lớp bọc bên ngoài (thường chỉ phần cứng bảo vệ)

Outer shell or protective covering.

外层包覆物。水果或种子的外皮(如谷粒或坚果的外壳或豌豆的荚)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...