Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 外在
Pinyin: wài zài
Meanings: Bên ngoài, ngoại hình, External, outward appearance., ①事物自身以外的。[例]外在条件。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 11
Radicals: 卜, 夕, 土
Chinese meaning: ①事物自身以外的。[例]外在条件。
Grammar: Tính từ chỉ đặc điểm bên ngoài, thường đi kèm danh từ trừu tượng.
Example: 一个人的外在并不重要,重要的是内在。
Example pinyin: yí gè rén de wài zài bìng bú zhòng yào , zhòng yào de shì nèi zài 。
Tiếng Việt: Ngoại hình của một người không quan trọng, quan trọng là nội tâm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bên ngoài, ngoại hình
Nghĩa phụ
English
External, outward appearance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
事物自身以外的。外在条件
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!