Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 外向
Pinyin: wài xiàng
Meanings: Extroverted, outgoing., Hướng ngoại, cởi mở, ①指人的性格、举止开朗大方。[例]由于家庭影响,我的性格逐渐由原来的外向变为内向,在学校整天说不上一句话。*②指面向外地、外国。[例]外向型经济。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 11
Radicals: 卜, 夕, 丿, 冂, 口
Chinese meaning: ①指人的性格、举止开朗大方。[例]由于家庭影响,我的性格逐渐由原来的外向变为内向,在学校整天说不上一句话。*②指面向外地、外国。[例]外向型经济。
Grammar: Tính từ mô tả tính cách, thường đi kèm với danh từ chỉ người.
Example: 她是一个外向的女孩,喜欢和人交流。
Example pinyin: tā shì yí gè wài xiàng de nǚ hái , xǐ huan hé rén jiāo liú 。
Tiếng Việt: Cô ấy là một cô gái hướng ngoại, thích giao tiếp với mọi người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hướng ngoại, cởi mở
Nghĩa phụ
English
Extroverted, outgoing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指人的性格、举止开朗大方。由于家庭影响,我的性格逐渐由原来的外向变为内向,在学校整天说不上一句话
指面向外地、外国。外向型经济
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!