Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 外县
Pinyin: wài xiàn
Meanings: Other counties, outskirts., Huyện khác, vùng ngoại ô, ①省内本地以外的县份。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 卜, 夕, 且, 厶
Chinese meaning: ①省内本地以外的县份。
Grammar: Danh từ chỉ địa điểm, thường được dùng để phân biệt với khu vực nội thành.
Example: 他们家住在外县。
Example pinyin: tā men jiā zhù zài wài xiàn 。
Tiếng Việt: Nhà họ sống ở huyện khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Huyện khác, vùng ngoại ô
Nghĩa phụ
English
Other counties, outskirts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
省内本地以外的县份
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!