Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 外卖

Pinyin: wài mài

Meanings: Takeout food / Food delivery., Đồ ăn mang đi / Đặt đồ ăn qua mạng

HSK Level: hsk 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 卜, 夕, 买, 十

Grammar: Danh từ phổ biến trong cuộc sống hàng ngày. Cấu trúc đơn giản, dễ nhớ.

Example: 我点了外卖。

Example pinyin: wǒ diǎn le wài mài 。

Tiếng Việt: Tôi đã đặt đồ ăn mang đi.

外卖
wài mài
HSK 2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đồ ăn mang đi / Đặt đồ ăn qua mạng

Takeout food / Food delivery.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

外卖 (wài mài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung