Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 外侮
Pinyin: wài wǔ
Meanings: Sự xâm lược, sỉ nhục từ bên ngoài, đặc biệt là từ nước ngoài., External aggression or humiliation, especially from foreign forces., ①外国的侵略或欺侮。[例]抵御外侮。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 卜, 夕, 亻, 每
Chinese meaning: ①外国的侵略或欺侮。[例]抵御外侮。
Grammar: Thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc chính trị, nhấn mạnh vào bảo vệ chủ quyền.
Example: 国家必须团结一致,抵御外侮。
Example pinyin: guó jiā bì xū tuán jié yí zhì , dǐ yù wài wǔ 。
Tiếng Việt: Đất nước phải đoàn kết nhất trí, chống lại sự xâm lược từ bên ngoài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự xâm lược, sỉ nhục từ bên ngoài, đặc biệt là từ nước ngoài.
Nghĩa phụ
English
External aggression or humiliation, especially from foreign forces.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
外国的侵略或欺侮。抵御外侮
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!