Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 外侧

Pinyin: wài cè

Meanings: Phía ngoài, mặt bên ngoài., Outside, outer side., ①在外部的某一位置。[例]这些船是全部装有空气调节设备的,并且它们的特等舱都在外侧。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 卜, 夕, 亻, 则

Chinese meaning: ①在外部的某一位置。[例]这些船是全部装有空气调节设备的,并且它们的特等舱都在外侧。

Grammar: Dùng để chỉ vị trí nằm ở bên ngoài so với một điểm hoặc khu vực cụ thể.

Example: 请站在道路的外侧等待。

Example pinyin: qǐng zhàn zài dào lù de wài cè děng dài 。

Tiếng Việt: Xin hãy đứng ở phía ngoài đường để chờ đợi.

外侧
wài cè
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phía ngoài, mặt bên ngoài.

Outside, outer side.

在外部的某一位置。这些船是全部装有空气调节设备的,并且它们的特等舱都在外侧

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

外侧 (wài cè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung