Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 夏
Pinyin: xià
Meanings: Summer., Mùa hè, ①大。[据]夏,大也。——《尔雅》。[例]于我乎夏屋渠渠。——《诗·秦风·权舆》。传:“大也。”[例](夏)此字本谊训大也。万物宽假之时也。——朱骏声《说文通训定声》。[据]自关而西,秦晋之间,凡物之壮大者而爱伟之,谓之夏。——《方言》。[合]夏李(大李);夏屋(大屋);夏海(大海)。*②华彩,即五色。[例]秋染夏。——《周礼》。[合]夏翟(夏狄。羽毛五色的野鸡);夏缦(古代卿乘坐的五采车)。
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 夂
Chinese meaning: ①大。[据]夏,大也。——《尔雅》。[例]于我乎夏屋渠渠。——《诗·秦风·权舆》。传:“大也。”[例](夏)此字本谊训大也。万物宽假之时也。——朱骏声《说文通训定声》。[据]自关而西,秦晋之间,凡物之壮大者而爱伟之,谓之夏。——《方言》。[合]夏李(大李);夏屋(大屋);夏海(大海)。*②华彩,即五色。[例]秋染夏。——《周礼》。[合]夏翟(夏狄。羽毛五色的野鸡);夏缦(古代卿乘坐的五采车)。
Hán Việt reading: hạ
Grammar: Danh từ thời gian, thường được dùng trong ngữ cảnh khí hậu hoặc hoạt động mùa hè.
Example: 夏天的时候,大家都喜欢去海边玩。
Example pinyin: xià tiān de shí hòu , dà jiā dōu xǐ huan qù hǎi biān wán 。
Tiếng Việt: Vào mùa hè, mọi người thích đi biển chơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mùa hè
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hạ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Summer.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“大也。”(夏)此字本谊训大也。万物宽假之时也。——朱骏声《说文通训定声》。自关而西,秦晋之间,凡物之壮大者而爱伟之,谓之夏。——《方言》。夏李(大李);夏屋(大屋);夏海(大海)
华彩,即五色。秋染夏。——《周礼》。夏翟(夏狄。羽毛五色的野鸡);夏缦(古代卿乘坐的五采车)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!