Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 夏季

Pinyin: xià jì

Meanings: Summer (more formal usage)., Mùa hè (nói chung, có thể mang tính hình thức hơn), ①见“夏天”。*②埃及古历一年三季之一,每季四个月,其他两季为冬季和洪水季。

HSK Level: 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 夂, 子, 禾

Chinese meaning: ①见“夏天”。*②埃及古历一年三季之一,每季四个月,其他两季为冬季和洪水季。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, tương tự 夏天 nhưng mang sắc thái trang trọng hơn. Có thể kết hợp với các cụm như 炎热 (nóng bức).

Example: 这个地区夏季很热。

Example pinyin: zhè ge dì qū xià jì hěn rè 。

Tiếng Việt: Khu vực này mùa hè rất nóng.

夏季
xià jì
2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mùa hè (nói chung, có thể mang tính hình thức hơn)

Summer (more formal usage).

见“夏天”

埃及古历一年三季之一,每季四个月,其他两季为冬季和洪水季

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

夏季 (xià jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung