Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 夏口
Pinyin: xià kǒu
Meanings: Cổng thành phía tây của Vũ Xương (một địa danh cổ), Ancient city gate in Wuchang., ①古地名,位于汉水下游入长江处,由于汉水自沔阳以下古称夏水,故名。夏口在江北,三国吴置夏口督屯于江南,北筑城于武汉市黄鹄山上,与夏口隔江相对。
HSK Level: 6
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 13
Radicals: 夂, 口
Chinese meaning: ①古地名,位于汉水下游入长江处,由于汉水自沔阳以下古称夏水,故名。夏口在江北,三国吴置夏口督屯于江南,北筑城于武汉市黄鹄山上,与夏口隔江相对。
Grammar: Danh từ riêng, chỉ địa danh lịch sử ở Trung Quốc.
Example: 赤壁之战发生在夏口附近。
Example pinyin: chì bì zhī zhàn fā shēng zài xià kǒu fù jìn 。
Tiếng Việt: Trận Xích Bích xảy ra gần Hạ Khẩu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cổng thành phía tây của Vũ Xương (một địa danh cổ)
Nghĩa phụ
English
Ancient city gate in Wuchang.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古地名,位于汉水下游入长江处,由于汉水自沔阳以下古称夏水,故名。夏口在江北,三国吴置夏口督屯于江南,北筑城于武汉市黄鹄山上,与夏口隔江相对
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!