Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 夏侯
Pinyin: xià hóu
Meanings: Họ Hạ Hầu (một họ hiếm gặp trong tiếng Trung), The surname Xiahou (a rare Chinese surname)., ①复姓。[例]夏侯婴、靳强、纪信(夏侯婴,沛人,跟从刘邦起义,后封汝阴侯。靳强,祖籍西河,刘邦的部属,因攻击项羽有功,后封汾阳侯。纪信,刘邦的得力部将,因救刘邦脱险,被项羽烧死)。——《史记·项羽本纪》。
HSK Level: 6
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 19
Radicals: 夂, ユ, 亻, 矢
Chinese meaning: ①复姓。[例]夏侯婴、靳强、纪信(夏侯婴,沛人,跟从刘邦起义,后封汝阴侯。靳强,祖籍西河,刘邦的部属,因攻击项羽有功,后封汾阳侯。纪信,刘邦的得力部将,因救刘邦脱险,被项羽烧死)。——《史记·项羽本纪》。
Grammar: Danh từ riêng, thường xuất hiện trong tên người hoặc gia tộc.
Example: 三国时期的名将夏侯惇。
Example pinyin: sān guó shí qī de míng jiàng xià hóu dūn 。
Tiếng Việt: Tướng nổi tiếng thời Tam Quốc, Hạ Hầu Đôn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Họ Hạ Hầu (một họ hiếm gặp trong tiếng Trung)
Nghĩa phụ
English
The surname Xiahou (a rare Chinese surname).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
复姓。夏侯婴、靳强、纪信(夏侯婴,沛人,跟从刘邦起义,后封汝阴侯。靳强,祖籍西河,刘邦的部属,因攻击项羽有功,后封汾阳侯。纪信,刘邦的得力部将,因救刘邦脱险,被项羽烧死)。——《史记·项羽本纪》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!