Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 复述

Pinyin: fù shù

Meanings: Kể lại, thuật lại (lời nói hoặc câu chuyện), To recount or repeat (words or stories)., ①把自己说过的或别人说过的话重说一遍。*②语文教学上指学生把读物的内容用自己的话说出来。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 夂, 日, 𠂉, 术, 辶

Chinese meaning: ①把自己说过的或别人说过的话重说一遍。*②语文教学上指学生把读物的内容用自己的话说出来。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường theo sau bởi đối tượng cần kể lại như 内容 (nội dung), 故事 (câu chuyện).

Example: 请复述一遍刚才的内容。

Example pinyin: qǐng fù shù yí biàn gāng cái de nèi róng 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng kể lại nội dung vừa rồi.

复述
fù shù
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kể lại, thuật lại (lời nói hoặc câu chuyện)

To recount or repeat (words or stories).

把自己说过的或别人说过的话重说一遍

语文教学上指学生把读物的内容用自己的话说出来

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...