Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 复赛

Pinyin: fù sài

Meanings: Vòng thi đấu tiếp theo sau vòng loại, Next round of competition following the qualifiers., ①淘汰制体育比赛中已通过初赛的队(或运动员)为取得决赛资格而进行的比赛。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 夂, 日, 𠂉, 贝

Chinese meaning: ①淘汰制体育比赛中已通过初赛的队(或运动员)为取得决赛资格而进行的比赛。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thi đấu và cạnh tranh.

Example: 他们成功进入了复赛。

Example pinyin: tā men chéng gōng jìn rù le fù sài 。

Tiếng Việt: Họ đã thành công vào vòng tiếp theo của cuộc thi.

复赛
fù sài
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vòng thi đấu tiếp theo sau vòng loại

Next round of competition following the qualifiers.

淘汰制体育比赛中已通过初赛的队(或运动员)为取得决赛资格而进行的比赛

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

复赛 (fù sài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung