Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 复读
Pinyin: fù dú
Meanings: Học lại năm học (ví dụ khi không đậu đại học), Repeat a school year (e.g., when failing university entrance exams)., ①重复某一阶段的学习。[例]他是复读班的学生。*②中途停学一段后重新返回学校上学。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 夂, 日, 𠂉, 卖, 讠
Chinese meaning: ①重复某一阶段的学习。[例]他是复读班的学生。*②中途停学一段后重新返回学校上学。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với các danh từ như 一年 (một năm), 高中 (trung học phổ thông).
Example: 他决定复读一年再考大学。
Example pinyin: tā jué dìng fù dú yì nián zài kǎo dà xué 。
Tiếng Việt: Anh ấy quyết định học lại một năm để thi đại học.

📷 ĐỌC! được viết bằng chữ đóng dấu ở mặt bên của một cuốn sách
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Học lại năm học (ví dụ khi không đậu đại học)
Nghĩa phụ
English
Repeat a school year (e.g., when failing university entrance exams).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
重复某一阶段的学习。他是复读班的学生
中途停学一段后重新返回学校上学
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
