Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 复试

Pinyin: fù shì

Meanings: Vòng thi thứ hai, thường là phỏng vấn hoặc kiểm tra sâu hơn, Second round of exams, typically an interview or more in-depth assessment., ①分两次进行的考试的第二次考试。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 夂, 日, 𠂉, 式, 讠

Chinese meaning: ①分两次进行的考试的第二次考试。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đi kèm cụm từ liên quan đến kỳ thi như 初试 (vòng thi đầu), 考试 (kỳ thi).

Example: 我已经通过了初试,现在准备复试。

Example pinyin: wǒ yǐ jīng tōng guò le chū shì , xiàn zài zhǔn bèi fù shì 。

Tiếng Việt: Tôi đã vượt qua vòng thi đầu, bây giờ đang chuẩn bị cho vòng thi thứ hai.

复试
fù shì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vòng thi thứ hai, thường là phỏng vấn hoặc kiểm tra sâu hơn

Second round of exams, typically an interview or more in-depth assessment.

分两次进行的考试的第二次考试

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

复试 (fù shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung