Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 复诊

Pinyin: fù zhěn

Meanings: Khám lại (thường là tại bệnh viện sau lần khám đầu tiên), Follow-up medical examination., ①病人一般于初次门诊后三天左右再次去医院看医生,以评估病情转归及治疗的有效性,并确定进一步治疗的方案。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 夂, 日, 𠂉, 㐱, 讠

Chinese meaning: ①病人一般于初次门诊后三天左右再次去医院看医生,以评估病情转归及治疗的有效性,并确定进一步治疗的方案。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh y tế cùng các cụm như 去医院 (đến bệnh viện).

Example: 明天我需要去医院复诊。

Example pinyin: míng tiān wǒ xū yào qù yī yuàn fù zhěn 。

Tiếng Việt: Ngày mai tôi cần đến bệnh viện để khám lại.

复诊
fù zhěn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khám lại (thường là tại bệnh viện sau lần khám đầu tiên)

Follow-up medical examination.

病人一般于初次门诊后三天左右再次去医院看医生,以评估病情转归及治疗的有效性,并确定进一步治疗的方案

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...