Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 复议

Pinyin: fù yì

Meanings: Xem xét lại, thảo luận thêm về một vấn đề nào đó, To reconsider or further discuss a certain issue., ①重新讨论已做决定的事。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 夂, 日, 𠂉, 义, 讠

Chinese meaning: ①重新讨论已做决定的事。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường theo sau bởi đối tượng cần được xem xét lại. Ví dụ: 复议问题 (xem xét lại vấn đề).

Example: 这个问题需要复议。

Example pinyin: zhè ge wèn tí xū yào fù yì 。

Tiếng Việt: Vấn đề này cần phải xem xét lại.

复议
fù yì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xem xét lại, thảo luận thêm về một vấn đề nào đó

To reconsider or further discuss a certain issue.

重新讨论已做决定的事

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

复议 (fù yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung