Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 复视

Pinyin: fù shì

Meanings: Hiện tượng nhìn đôi (liên quan đến thị giác), Double vision (related to eyesight)., ①由于眼肌不均衡的动作而将一个物体看成两个影像的一种视觉紊乱。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 夂, 日, 𠂉, 礻, 见

Chinese meaning: ①由于眼肌不均衡的动作而将一个物体看成两个影像的一种视觉紊乱。

Grammar: Danh từ chỉ một hiện tượng y học liên quan đến mắt. Thường đi kèm các động từ như 出现 (xuất hiện), 减少 (giảm bớt).

Example: 他最近出现了复视的症状。

Example pinyin: tā zuì jìn chū xiàn le fù shì de zhèng zhuàng 。

Tiếng Việt: Anh ấy gần đây có triệu chứng nhìn đôi.

复视
fù shì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiện tượng nhìn đôi (liên quan đến thị giác)

Double vision (related to eyesight).

由于眼肌不均衡的动作而将一个物体看成两个影像的一种视觉紊乱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

复视 (fù shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung