Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 复线
Pinyin: fù xiàn
Meanings: Đường sắt đôi (hai đường ray song song), Double track railway., ①两条以上并列的交通线路,如双轨铁道。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 夂, 日, 𠂉, 戋, 纟
Chinese meaning: ①两条以上并列的交通线路,如双轨铁道。
Grammar: Danh từ kỹ thuật, dùng để chỉ loại đường sắt có hai đường ray song song.
Example: 这条铁路是复线,可以容纳更多火车。
Example pinyin: zhè tiáo tiě lù shì fù xiàn , kě yǐ róng nà gèng duō huǒ chē 。
Tiếng Việt: Tuyến đường sắt này là đường đôi, có thể chứa được nhiều tàu hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đường sắt đôi (hai đường ray song song)
Nghĩa phụ
English
Double track railway.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
两条以上并列的交通线路,如双轨铁道
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!