Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 复现
Pinyin: fù xiàn
Meanings: Hiện lại, tái hiện, To reappear or reproduce., ①重复出现。[例]音调在我心中不断复现。*②(过去的事)再次出现。[例]往事一幕幕在脑海复现。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 夂, 日, 𠂉, 王, 见
Chinese meaning: ①重复出现。[例]音调在我心中不断复现。*②(过去的事)再次出现。[例]往事一幕幕在脑海复现。
Grammar: Động từ hai âm tiết, dùng để diễn tả việc xuất hiện trở lại hoặc tái hiện của một điều gì đó.
Example: 过去的美好时光经常在我的脑海中复现。
Example pinyin: guò qù de měi hǎo shí guāng jīng cháng zài wǒ de nǎo hǎi zhōng fù xiàn 。
Tiếng Việt: Những khoảnh khắc tươi đẹp của quá khứ thường tái hiện trong tâm trí tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiện lại, tái hiện
Nghĩa phụ
English
To reappear or reproduce.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
重复出现。音调在我心中不断复现
(过去的事)再次出现。往事一幕幕在脑海复现
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!