Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 复比

Pinyin: fù bǐ

Meanings: Compound ratio (in mathematics)., Tỷ lệ kép (trong toán học), ①两项或两项以上比的前项、后项相乘构成的比,如a:b,c:d,e:f的复比为ace:bdf。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 夂, 日, 𠂉, 比

Chinese meaning: ①两项或两项以上比的前项、后项相乘构成的比,如a:b,c:d,e:f的复比为ace:bdf。

Grammar: Danh từ chuyên ngành, ít sử dụng trong đời sống hàng ngày, chủ yếu dùng trong toán học.

Example: 数学中的复比是一个重要的概念。

Example pinyin: shù xué zhōng de fù bǐ shì yí gè zhòng yào de gài niàn 。

Tiếng Việt: Trong toán học, tỷ lệ kép là một khái niệm quan trọng.

复比
fù bǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tỷ lệ kép (trong toán học)

Compound ratio (in mathematics).

两项或两项以上比的前项、后项相乘构成的比,如a

b,c:d,e:f的复比为ace:bdf

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...