Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 复查
Pinyin: fù chá
Meanings: To re-examine or review., Kiểm tra lại, xem xét lại, ①再一次作检查或审核,可指对病情的再次检查,或指对某类事实、经过(如犯罪)的再次审核。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 夂, 日, 𠂉, 旦, 木
Chinese meaning: ①再一次作检查或审核,可指对病情的再次检查,或指对某类事实、经过(如犯罪)的再次审核。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ hành động xem xét hoặc kiểm tra lại một việc đã làm trước đó.
Example: 医生建议我进行复查。
Example pinyin: yī shēng jiàn yì wǒ jìn xíng fù chá 。
Tiếng Việt: Bác sĩ khuyên tôi nên kiểm tra lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiểm tra lại, xem xét lại
Nghĩa phụ
English
To re-examine or review.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
再一次作检查或审核,可指对病情的再次检查,或指对某类事实、经过(如犯罪)的再次审核
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!