Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 复杂

Pinyin: fù zá

Meanings: Complicated, complex., Phức tạp, rắc rối., ①(事物的种类、头绪等)多而杂;具有各种不同的,而且常是数量众多的部分、因素、概念、方面或影响的相互联系的,而这种相互联系又是难于分析、解答或理解。[例]复杂的机构。[例]复杂的发展。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 夂, 日, 𠂉, 九, 朩

Chinese meaning: ①(事物的种类、头绪等)多而杂;具有各种不同的,而且常是数量众多的部分、因素、概念、方面或影响的相互联系的,而这种相互联系又是难于分析、解答或理解。[例]复杂的机构。[例]复杂的发展。

Grammar: Là tính từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa. Ví dụ: 复杂的问题 (vấn đề phức tạp).

Example: 这个问题很复杂。

Example pinyin: zhè ge wèn tí hěn fù zá 。

Tiếng Việt: Vấn đề này rất phức tạp.

复杂
fù zá
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phức tạp, rắc rối.

Complicated, complex.

(事物的种类、头绪等)多而杂;具有各种不同的,而且常是数量众多的部分、因素、概念、方面或影响的相互联系的,而这种相互联系又是难于分析、解答或理解。复杂的机构。复杂的发展

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

复杂 (fù zá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung