Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 复旧如初
Pinyin: fù jiù rú chū
Meanings: Restore to the original state, return to the beginning., Khôi phục lại như cũ, trở về trạng thái ban đầu., 复恢复;如像,好像。恢复旧的,就像当初一样。[出处]元·无名氏《合同文字》第三折“巴的到祖贯乡闾,我只道认着了伯娘伯父,便欢然复旧如初。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 夂, 日, 𠂉, 丨, 口, 女, 刀, 衤
Chinese meaning: 复恢复;如像,好像。恢复旧的,就像当初一样。[出处]元·无名氏《合同文字》第三折“巴的到祖贯乡闾,我只道认着了伯娘伯父,便欢然复旧如初。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong văn nói và văn viết để diễn tả việc khôi phục nguyên trạng.
Example: 经过修理,机器复旧如初。
Example pinyin: jīng guò xiū lǐ , jī qì fù jiù rú chū 。
Tiếng Việt: Sau khi sửa chữa, máy móc khôi phục lại như cũ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khôi phục lại như cũ, trở về trạng thái ban đầu.
Nghĩa phụ
English
Restore to the original state, return to the beginning.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
复恢复;如像,好像。恢复旧的,就像当初一样。[出处]元·无名氏《合同文字》第三折“巴的到祖贯乡闾,我只道认着了伯娘伯父,便欢然复旧如初。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế