Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 复合
Pinyin: fù hé
Meanings: Kết hợp nhiều yếu tố hoặc thành phần lại với nhau., To combine multiple elements or components together., ①翻印(文件、资料)。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 夂, 日, 𠂉, 亼, 口
Chinese meaning: ①翻印(文件、资料)。
Grammar: Có thể làm động từ hoặc tính từ, phù hợp miêu tả cấu trúc đa phần.
Example: 这是一种复合材料。
Example pinyin: zhè shì yì zhǒng fù hé cái liào 。
Tiếng Việt: Đây là một loại vật liệu tổng hợp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kết hợp nhiều yếu tố hoặc thành phần lại với nhau.
Nghĩa phụ
English
To combine multiple elements or components together.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
翻印(文件、资料)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!