Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 复句
Pinyin: fù jù
Meanings: A complex sentence consisting of multiple clauses., Câu ghép phức tạp bao gồm nhiều mệnh đề., ①仿原样品制造。*②用复印机印。[例]这份文件没有复制好。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 夂, 日, 𠂉, 勹, 口
Chinese meaning: ①仿原样品制造。*②用复印机印。[例]这份文件没有复制好。
Grammar: Thuật ngữ ngữ pháp chuyên ngành, hay xuất hiện trong phân tích cấu trúc câu.
Example: 这个句子是一个复句。
Example pinyin: zhè ge jù zi shì yí gè fù jù 。
Tiếng Việt: Câu này là một câu ghép phức tạp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Câu ghép phức tạp bao gồm nhiều mệnh đề.
Nghĩa phụ
English
A complex sentence consisting of multiple clauses.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
仿原样品制造
用复印机印。这份文件没有复制好
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!