Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 复古
Pinyin: fù gǔ
Meanings: To return to old-fashioned styles or reminisce about the past., Quay trở lại phong cách cổ xưa hoặc hoài niệm quá khứ., ①把复写纸夹在两张或几张纸之间书写,能写成一式多份。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 夂, 日, 𠂉, 十, 口
Chinese meaning: ①把复写纸夹在两张或几张纸之间书写,能写成一式多份。
Grammar: Có thể đóng vai trò là động từ hoặc tính từ tùy vào ngữ cảnh.
Example: 她喜欢复古风格的衣服。
Example pinyin: tā xǐ huan fù gǔ fēng gé de yī fu 。
Tiếng Việt: Cô ấy thích quần áo mang phong cách cổ điển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quay trở lại phong cách cổ xưa hoặc hoài niệm quá khứ.
Nghĩa phụ
English
To return to old-fashioned styles or reminisce about the past.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把复写纸夹在两张或几张纸之间书写,能写成一式多份
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!