Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 复发

Pinyin: fù fā

Meanings: For an illness or problem to recur after recovery., Bệnh tật hoặc vấn đề tái diễn sau khi đã khỏi., ①重新兴盛;使重新兴盛。[例]文化复兴。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 夂, 日, 𠂉, 发

Chinese meaning: ①重新兴盛;使重新兴盛。[例]文化复兴。

Grammar: Dùng chủ yếu trong ngữ cảnh sức khỏe và tâm lý.

Example: 他的病又复发了。

Example pinyin: tā de bìng yòu fù fā le 。

Tiếng Việt: Bệnh của anh ấy lại tái phát.

复发
fù fā
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bệnh tật hoặc vấn đề tái diễn sau khi đã khỏi.

For an illness or problem to recur after recovery.

重新兴盛;使重新兴盛。文化复兴

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

复发 (fù fā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung