Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 复印
Pinyin: fù yìn
Meanings: To photocopy documents or images using a photocopier., In lại tài liệu hoặc hình ảnh bằng máy photocopy., ①会议中断或休会后重新开始举行。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 夂, 日, 𠂉, 卩
Chinese meaning: ①会议中断或休会后重新开始举行。
Grammar: Cụm từ cố định, thường xuất hiện trong môi trường văn phòng hoặc giáo dục.
Example: 我需要复印这些资料。
Example pinyin: wǒ xū yào fù yìn zhè xiē zī liào 。
Tiếng Việt: Tôi cần phải photocopy những tài liệu này.

📷 Full length of businesswoman using photocopier
Nghĩa chính
Tiếng Việt
In lại tài liệu hoặc hình ảnh bằng máy photocopy.
Nghĩa phụ
English
To photocopy documents or images using a photocopier.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
会议中断或休会后重新开始举行
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
