Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 复制

Pinyin: fù zhì

Meanings: Sao chép tài liệu, thông tin hoặc dữ liệu., To duplicate documents, information, or data., ①对仇人进行报复。[例]复仇心理。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 夂, 日, 𠂉, 冂, 刂, 牛

Chinese meaning: ①对仇人进行报复。[例]复仇心理。

Grammar: Có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: công nghệ, giấy tờ, ý tưởng...

Example: 请帮我复制一份文件。

Example pinyin: qǐng bāng wǒ fù zhì yí fèn wén jiàn 。

Tiếng Việt: Làm ơn giúp tôi sao chép một bản tài liệu.

复制
fù zhì
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sao chép tài liệu, thông tin hoặc dữ liệu.

To duplicate documents, information, or data.

对仇人进行报复。复仇心理

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

复制 (fù zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung