Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 复位
Pinyin: fù wèi
Meanings: To return to the original position or restore an object’s previous state., Trở lại vị trí ban đầu; khôi phục trạng thái trước đó của một đối tượng., ①古同“陵”,超越。*②古同“凌”,侵犯;欺侮。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 夂, 日, 𠂉, 亻, 立
Chinese meaning: ①古同“陵”,超越。*②古同“凌”,侵犯;欺侮。
Grammar: Có thể dùng với các vật thể cụ thể hoặc trừu tượng như tình trạng/thứ tự.
Example: 请把椅子复位。
Example pinyin: qǐng bǎ yǐ zi fù wèi 。
Tiếng Việt: Xin hãy đặt ghế về chỗ cũ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trở lại vị trí ban đầu; khôi phục trạng thái trước đó của một đối tượng.
Nghĩa phụ
English
To return to the original position or restore an object’s previous state.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“陵”,超越
古同“凌”,侵犯;欺侮
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!