Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 复会
Pinyin: fù huì
Meanings: To resume or reconvene a meeting after a break., Tái lập hoặc tiếp tục cuộc họp sau khi tạm ngừng., ①(夋夋)行走迟缓的样子。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 夂, 日, 𠂉, 云, 人
Chinese meaning: ①(夋夋)行走迟缓的样子。
Grammar: Dùng trong ngữ cảnh hội nghị hoặc thảo luận nhóm.
Example: 会议将在十分钟之后复会。
Example pinyin: huì yì jiāng zài shí fēn zhōng zhī hòu fù huì 。
Tiếng Việt: Cuộc họp sẽ tiếp tục sau mười phút nữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tái lập hoặc tiếp tục cuộc họp sau khi tạm ngừng.
Nghĩa phụ
English
To resume or reconvene a meeting after a break.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(夋夋)行走迟缓的样子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!