Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 复仇
Pinyin: fù chóu
Meanings: To take revenge for a previous harmful action., Trả thù cho một hành động gây tổn hại trước đó., ①(夊夊)古同“绥绥”,慢慢行走的样子,如“雄狐夊夊。”(今作“有狐绥绥”)。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 夂, 日, 𠂉, 九, 亻
Chinese meaning: ①(夊夊)古同“绥绥”,慢慢行走的样子,如“雄狐夊夊。”(今作“有狐绥绥”)。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể kết hợp với các từ như ‘发誓’ (thề) hoặc ‘计划’ (kế hoạch).
Example: 他发誓要复仇。
Example pinyin: tā fā shì yào fù chóu 。
Tiếng Việt: Anh ta thề sẽ trả thù.

📷 Đỉnh đầu zombie giận dữ. Hình minh họa vector.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trả thù cho một hành động gây tổn hại trước đó.
Nghĩa phụ
English
To take revenge for a previous harmful action.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(夊夊)古同“绥绥”,慢慢行走的样子,如“雄狐夊夊。”(今作“有狐绥绥”)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
