Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 备鞍
Pinyin: bèi ān
Meanings: To saddle a horse., Chuẩn bị yên ngựa cho ngựa., ①给马等装设鞍子。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 夂, 田, 安, 革
Chinese meaning: ①给马等装设鞍子。
Grammar: Động từ hai âm tiết, chủ yếu dùng trong ngữ cảnh liên quan đến cưỡi ngựa.
Example: 士兵迅速为马匹备鞍。
Example pinyin: shì bīng xùn sù wèi mǎ pǐ bèi ān 。
Tiếng Việt: Người lính nhanh chóng chuẩn bị yên ngựa cho ngựa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuẩn bị yên ngựa cho ngựa.
Nghĩa phụ
English
To saddle a horse.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
给马等装设鞍子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!