Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 备课
Pinyin: bèi kè
Meanings: Chuẩn bị bài giảng, soạn giáo án, To prepare lessons, write teaching plans., ①“一”的大写。[例]节以壹惠。——《礼记·表记》。[例]君答壹拜。——《仪礼·士相见礼》。*②常用于支票、银行票据等,以避免差错或涂改。[例]古书及汉人用字,如一之与壹,二之与贰,三之与叁,其义皆同。——《容斋五笔》。*③表示数量、次数。[合]壹再(一再。一次再次,再三);壹倡三叹(谓一人歌唱,三人应和);壹尊(一尊。谓共尊立一帝);壹适(一度贡举或推荐)。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 夂, 田, 果, 讠
Chinese meaning: ①“一”的大写。[例]节以壹惠。——《礼记·表记》。[例]君答壹拜。——《仪礼·士相见礼》。*②常用于支票、银行票据等,以避免差错或涂改。[例]古书及汉人用字,如一之与壹,二之与贰,三之与叁,其义皆同。——《容斋五笔》。*③表示数量、次数。[合]壹再(一再。一次再次,再三);壹倡三叹(谓一人歌唱,三人应和);壹尊(一尊。谓共尊立一帝);壹适(一度贡举或推荐)。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến hoạt động của giáo viên trước khi dạy học.
Example: 老师每天都要认真备课。
Example pinyin: lǎo shī měi tiān dōu yào rèn zhēn bèi kè 。
Tiếng Việt: Giáo viên mỗi ngày đều phải chuẩn bị bài giảng cẩn thận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuẩn bị bài giảng, soạn giáo án
Nghĩa phụ
English
To prepare lessons, write teaching plans.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“一”的大写。节以壹惠。——《礼记·表记》。君答壹拜。——《仪礼·士相见礼》
常用于支票、银行票据等,以避免差错或涂改。古书及汉人用字,如一之与壹,二之与贰,三之与叁,其义皆同。——《容斋五笔》
表示数量、次数。壹再(一再。一次再次,再三);壹倡三叹(谓一人歌唱,三人应和);壹尊(一尊。谓共尊立一帝);壹适(一度贡举或推荐)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!