Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 备荒
Pinyin: bèi huāng
Meanings: To prepare for famine or natural disasters., Chuẩn bị ứng phó với nạn đói, thiên tai., ①无灾时作好防灾荒的准备。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 夂, 田, 巟, 艹
Chinese meaning: ①无灾时作好防灾荒的准备。
Grammar: Động từ mang sắc thái lịch sử, thường xuất hiện trong văn cảnh thiên tai, khủng hoảng.
Example: 古代人们常会备荒以防灾年。
Example pinyin: gǔ dài rén men cháng huì bèi huāng yǐ fáng zāi nián 。
Tiếng Việt: Người xưa thường chuẩn bị ứng phó với nạn đói để phòng năm mất mùa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuẩn bị ứng phó với nạn đói, thiên tai.
Nghĩa phụ
English
To prepare for famine or natural disasters.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
无灾时作好防灾荒的准备
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!