Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 备而不用

Pinyin: bèi ér bù yòng

Meanings: Prepared but not used., Chuẩn bị rồi nhưng không dùng tới., 准备好了,以备急用,眼下暂存不用。[出处]清·吴趼人《糊涂世界》“虽说备而不用,到得那时候,听凭兵丁造一句谣言,开上几排枪,那人可就死了不少。”[例]凡是零星物件,本地买不出,一定要用,或是~的,也都齐全。——清·颐琐《黄绣球》第十七回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 夂, 田, 一, 丨, 二, 冂

Chinese meaning: 准备好了,以备急用,眼下暂存不用。[出处]清·吴趼人《糊涂世界》“虽说备而不用,到得那时候,听凭兵丁造一句谣言,开上几排枪,那人可就死了不少。”[例]凡是零星物件,本地买不出,一定要用,或是~的,也都齐全。——清·颐琐《黄绣球》第十七回。

Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh vào việc chuẩn bị dù không chắc sẽ cần.

Example: 这些工具是备而不用的,以防万一。

Example pinyin: zhè xiē gōng jù shì bèi ér bú yòng de , yǐ fáng wàn yī 。

Tiếng Việt: Những công cụ này đã chuẩn bị sẵn nhưng không dùng đến, phòng khi khẩn cấp.

备而不用
bèi ér bù yòng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuẩn bị rồi nhưng không dùng tới.

Prepared but not used.

准备好了,以备急用,眼下暂存不用。[出处]清·吴趼人《糊涂世界》“虽说备而不用,到得那时候,听凭兵丁造一句谣言,开上几排枪,那人可就死了不少。”[例]凡是零星物件,本地买不出,一定要用,或是~的,也都齐全。——清·颐琐《黄绣球》第十七回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

备而不用 (bèi ér bù yòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung