Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 备考
Pinyin: bèi kǎo
Meanings: To study for an exam., Ôn luyện để chuẩn bị cho kỳ thi., ①留作参考。一般表格,多有备考一栏,留作记载杂事之用。[例]准备参加考试。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 夂, 田, 丂, 耂
Chinese meaning: ①留作参考。一般表格,多有备考一栏,留作记载杂事之用。[例]准备参加考试。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường gắn liền với hoạt động học tập.
Example: 学生们正在紧张地备考期末考试。
Example pinyin: xué shēng men zhèng zài jǐn zhāng dì bèi kǎo qī mò kǎo shì 。
Tiếng Việt: Học sinh đang ôn luyện căng thẳng để chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ôn luyện để chuẩn bị cho kỳ thi.
Nghĩa phụ
English
To study for an exam.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
留作参考。一般表格,多有备考一栏,留作记载杂事之用。准备参加考试
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!