Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 备注

Pinyin: bèi zhù

Meanings: Additional notes added to a document., Phần ghi chú thêm vào tài liệu, văn bản., ①表册上供填写附注的栏目。*②指在备注栏内所加的注解说明。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 夂, 田, 主, 氵

Chinese meaning: ①表册上供填写附注的栏目。*②指在备注栏内所加的注解说明。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện phía cuối của tài liệu, báo cáo.

Example: 请在报告最后加一条备注。

Example pinyin: qǐng zài bào gào zuì hòu jiā yì tiáo bèi zhù 。

Tiếng Việt: Hãy thêm một dòng ghi chú ở cuối báo cáo.

备注
bèi zhù
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần ghi chú thêm vào tài liệu, văn bản.

Additional notes added to a document.

表册上供填写附注的栏目

指在备注栏内所加的注解说明

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...