Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 备战
Pinyin: bèi zhàn
Meanings: To prepare for war, get ready to fight., Chuẩn bị cho chiến tranh, sẵn sàng chiến đấu., ①为战争作物质、人员方面的准备。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 夂, 田, 占, 戈
Chinese meaning: ①为战争作物质、人员方面的准备。
Grammar: Động từ mang sắc thái quân sự, thường xuất hiện trong bối cảnh quốc phòng.
Example: 国家正在积极备战以应对可能的冲突。
Example pinyin: guó jiā zhèng zài jī jí bèi zhàn yǐ yìng duì kě néng de chōng tū 。
Tiếng Việt: Quốc gia đang tích cực chuẩn bị cho chiến tranh để đối phó với các xung đột tiềm năng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuẩn bị cho chiến tranh, sẵn sàng chiến đấu.
Nghĩa phụ
English
To prepare for war, get ready to fight.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为战争作物质、人员方面的准备
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!