Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 备尝辛苦

Pinyin: bèi cháng xīn kǔ

Meanings: To endure all kinds of hard work and fatigue., Đã nếm trải hết mọi vất vả, nhọc nhằn., 备尽、全。尝经历。受尽了艰难困苦。[出处]《左传·僖公二十八年》“险阻艰难,备尝之矣。”唐·韩愈《顺宗实录》卷一上常亲执弓矢,率军后先导卫,备尝辛苦。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 夂, 田, 云, 龸, 十, 立, 古, 艹

Chinese meaning: 备尽、全。尝经历。受尽了艰难困苦。[出处]《左传·僖公二十八年》“险阻艰难,备尝之矣。”唐·韩愈《顺宗实录》卷一上常亲执弓矢,率军后先导卫,备尝辛苦。”

Grammar: Thành ngữ, tương tự như “备尝艰苦”, nhấn mạnh vào sự vất vả trong lao động.

Example: 他在创业过程中备尝辛苦。

Example pinyin: tā zài chuàng yè guò chéng zhōng bèi cháng xīn kǔ 。

Tiếng Việt: Trong quá trình khởi nghiệp, anh ấy đã trải qua mọi vất vả.

备尝辛苦
bèi cháng xīn kǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đã nếm trải hết mọi vất vả, nhọc nhằn.

To endure all kinds of hard work and fatigue.

备尽、全。尝经历。受尽了艰难困苦。[出处]《左传·僖公二十八年》“险阻艰难,备尝之矣。”唐·韩愈《顺宗实录》卷一上常亲执弓矢,率军后先导卫,备尝辛苦。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...