Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 备多力分
Pinyin: bèi duō lì fēn
Meanings: Preparing too much leads to dispersing one's strength., Chuẩn bị quá nhiều dẫn đến phân tán sức lực., 防备的地方多了,力量就会分散。[出处]高阳《清宫外史》下册“备多力分,扎营太散,呼应不灵,不能战。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 20
Radicals: 夂, 田, 夕, 丿, 𠃌, 八, 刀
Chinese meaning: 防备的地方多了,力量就会分散。[出处]高阳《清宫外史》下册“备多力分,扎营太散,呼应不灵,不能战。”
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để phê phán việc chuẩn bị quá mức mà thiếu hiệu quả.
Example: 他总是备多力分,结果什么事情都没做好。
Example pinyin: tā zǒng shì bèi duō lì fēn , jié guǒ shén me shì qíng dōu méi zuò hǎo 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn chuẩn bị quá nhiều, kết quả là không việc gì làm tốt cả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuẩn bị quá nhiều dẫn đến phân tán sức lực.
Nghĩa phụ
English
Preparing too much leads to dispersing one's strength.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
防备的地方多了,力量就会分散。[出处]高阳《清宫外史》下册“备多力分,扎营太散,呼应不灵,不能战。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế