Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 备品
Pinyin: bèi pǐn
Meanings: Vật phẩm dự phòng, đồ dự trữ., Spare parts, backup items., ①备用的机件、工具等。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 夂, 田, 口, 吅
Chinese meaning: ①备用的机件、工具等。
Grammar: Danh từ chỉ vật dụng, thường đi kèm với các danh từ khác như 'spare parts' (phụ tùng thay thế).
Example: 工厂里有很多备品以应对设备故障。
Example pinyin: gōng chǎng lǐ yǒu hěn duō bèi pǐn yǐ yìng duì shè bèi gù zhàng 。
Tiếng Việt: Trong nhà máy có rất nhiều vật phẩm dự phòng để đối phó với hỏng hóc thiết bị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vật phẩm dự phòng, đồ dự trữ.
Nghĩa phụ
English
Spare parts, backup items.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
备用的机件、工具等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!