Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 备员

Pinyin: bèi yuán

Meanings: Backup staff, reserve personnel., Nhân viên dự trữ, nhân viên dự phòng., ①凑足人员的数,充数。[例]愿君即以遂备员而行矣。——《史记·平原君虞卿列传》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 夂, 田, 口, 贝

Chinese meaning: ①凑足人员的数,充数。[例]愿君即以遂备员而行矣。——《史记·平原君虞卿列传》。

Grammar: Danh từ chỉ người, thường xuất hiện trong ngữ cảnh về quản lý nguồn nhân lực.

Example: 这家公司雇佣了一些备员以防突发情况。

Example pinyin: zhè jiā gōng sī gù yōng le yì xiē bèi yuán yǐ fáng tū fā qíng kuàng 。

Tiếng Việt: Công ty này thuê một số nhân viên dự phòng để đề phòng trường hợp khẩn cấp.

备员
bèi yuán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhân viên dự trữ, nhân viên dự phòng.

Backup staff, reserve personnel.

凑足人员的数,充数。愿君即以遂备员而行矣。——《史记·平原君虞卿列传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...