Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 备受

Pinyin: bèi shòu

Meanings: To receive (attention, praise, etc.), Được hưởng, chịu đựng

HSK Level: 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 夂, 田, 冖, 又, 爫

Grammar: Thường đứng trước các trạng từ chỉ mức độ như ‘关注’ (sự quan tâm), ‘赞扬’ (lời khen).

Example: 他备受关注。

Example pinyin: tā bèi shòu guān zhù 。

Tiếng Việt: Anh ấy được mọi người chú ý.

备受 - bèi shòu
备受
bèi shòu

📷 Nhân viên tặng túi mua sắm có hóa đơn

备受
bèi shòu
7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Được hưởng, chịu đựng

To receive (attention, praise, etc.)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...