Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 备取

Pinyin: bèi qǔ

Meanings: To prepare as a backup option., Dự phòng để lựa chọn., ①在正式报考名额之外多录取考生,替补未报到的正式录取生。这样录取的考生叫备取生。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 夂, 田, 又, 耳

Chinese meaning: ①在正式报考名额之外多录取考生,替补未报到的正式录取生。这样录取的考生叫备取生。

Grammar: Thường liên quan đến việc lập kế hoạch hoặc dự phòng trong tình huống đặc biệt.

Example: 这次比赛我们有两名选手备取。

Example pinyin: zhè cì bǐ sài wǒ men yǒu liǎng míng xuǎn shǒu bèi qǔ 。

Tiếng Việt: Trong cuộc thi lần này chúng tôi có hai vận động viên dự phòng để lựa chọn.

备取
bèi qǔ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dự phòng để lựa chọn.

To prepare as a backup option.

在正式报考名额之外多录取考生,替补未报到的正式录取生。这样录取的考生叫备取生

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

备取 (bèi qǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung